So Sánh Ford Everest Titanium 4×2 và Titanium plus 4×4 – Chọn Phiên Bản Nào?

Ford Everest Titanium là phiên bản cao cấp của dòng xe Everest, bao gồm phiên bản Titanium 4×2 và Titanium Plus 4×4 (1 cầu và 2 cầu số tự động). Cả hai phiên bản đều có thiết kế sang trọng, hiện đại và mang lại trải nghiệm tốt khi sử dụng.

Tuy nhiên, tùy theo điều kiện và nhu cầu sử dụng thực tế của từng khách hàng, việc chọn mua phiên bản nào sẽ phù hợp với bạn. Bài viết này, chúng tôi sẽ so sánh Ford Everest Titanium 4×2Ford Everest Titanium plus 4×4 về: thông số kỹ thuật, ngoại thất, nội thất, vận hành, tiện nghi, an toàn, giá bán,…

Ford Everest Titanium phiên bản 4×2 và 4×4.

So Sánh Ford Everest Titanium 4×2 và Titanium plus 4×4 – Thông Số Kỹ Thuật

Dưới đây là bảng so sánh các thông số cơ bản của hai phiên bản:

Phiên bản Everest Titanium 4×2 Everest Titanium Plus 4×4
Động cơ Turbo Diesel (dầu) 2.0L i4 TDCi Bi-Turbo Diesel (dầu) 2.0L i4 TDCi
Hôp số Tự động 6 cấp Tự động 10 cấp điện tử
Công Suất cực đại (PS/ vòng/ phút) 170/ 3500 210/ 3750
Momen xoắn cực đại (Nm/ vòng/ phút) 405/ 1750 – 2500 500/ 1750 – 2500
Dẫn động Cầu sau 2 cầu bán thời gian
Chế độ lái địa hình 4 chế độ 6 chế độ
Trợ lực lái Điện Điện
Kích thước D x R x C (mm) 4914 x 1932 x 1842
Khoảng sáng gầm (mm) 200
Chiều dài cơ sở (mm) 2900
Thông số lốp 255/ 55R20
Hệ thống treo trước Độc lập, lò xo trụ và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage

 

So Sánh Ford Everest Titanium 4×2 và Titanium plus 4×4 – Thiết Kế Ngoại Thất

Cả hai phiên bản Ford Everest Titanium 2023, có thiết kế ngoại thất giống nhau theo phong cách mạnh mẽ, sang trọng và hiện đại. Tuy nhiên, giữa hai phiên bản có một số trang bị ngoại thất có thiết kế và tính năng khác nhau tại từng vị trí của xe.

Đầu xe

EVEREST TITANIUM 4x2
EVEREST TITANIUM 4×2
EVEREST TITANIUM Plus 4x4
EVEREST TITANIUM Plus 4×4

 

Everest Titanium 4×4 có thiết kế đèn pha hiện đại hơn.

Ngoại trừ những trang bị giống nhau, dưới đây là những điểm khác nhau tại vị trí đầu xe:

  • Everest Titanium 4×2: đèn pha Led tích hợp đèn Led ban ngày, cùng đèn báo rẽ (tính năng tự động bật tắt, tự động pha/ cos), 4 cảm biến phía trước.
  • Everest Titanium 4×4: đèn pha Led Matrix (ma trận) tích hợp đèn báo rẽ và xi nhan (tính năng tự động pha/ cos, chống chói tự động, tự động bật đèn chiếu góc) và 6 cảm biến phía trước (4 phía trước và 2 bên hông phần đầu xe).

So Sánh Ford Everest Titanium 4×2 và Titanium Plus 4×4 – Thiết Kế Nội Thất

Ford Everest Titanium phiên bản 4×2 và 4×4 đều là phiên bản cao cấp (1 cầu và 2 cầu), nên thiết kế nội thất bên trong có kiểu thiết kế và nhiều chi tiết giống nhau. Tuy nhiên, trang bị nội thất của phiên bản Titanium 4×4 trông hiện đại có phần nhỉnh hơn so với phiên bản Titanium 4×2.

Dưới đây hình ảnh nội thất thực tế và những điểm khác nhau giữa hai phiên bản:

Hình ảnh nội thất

EVEREST TITANIUM 4x2
EVEREST TITANIUM 4×2

 

EVEREST TITANIUM Plus 4x4
EVEREST TITANIUM Plus 4×4

 

 

Điểm khác nhau

Điểm khác nhau về các chi tiết bên trong nội thất của hai phiên bản cũng không có sự khác biệt gì nhiều, cụ thể:

  • Điểm khác nhau tại khoang lái: hai phiên bản khác nhau các chi tiết thiết kế bên dưới phần lưng ngựa. Phiên bản Everest Titanium 4×4 trang bị cần số thấp điện tử trông bắt mắt và có thêm núm xoay chuyển cầu và tùy chọn chế độ lái (do là phiên bản 2 cầu). Trong khi, Everest Titanium 4×2 vẫn trang bị cần số cao (giống phiên bản cũ).
  • Khác nhau tại khoang hành khách: hàng ghế thứ 3 trên phiên bản Everest Titanium 4×4 có tính năng gập bẳng bằng điện, phiên bản Everest Titanium 4×2 chỉ tích hợp điều chỉnh bằng tay.

So Sánh Ford Everest Titanium 4×2 và Titanium Plus 4×4– Khả Năng Vận Hành

Động cơ và hộp số

  • Everest Titanium 4×2: sử dụng động cơ Turbo (tăng áp) Diesel 2.0L i4 kết hợp cùng với hộp số tự động 6 cấp cho công suất cực đại 170 mã lực và momen xoắn cực đại 405 Nm.
  • Everest Titanium 4×4: sử dụng động cơ Bi-Turo (tăng áp kép) Diesel 2.0L i4 kết hợp cùng với hộp số tự động 10 cấp có công suất mạnh hơn (công suất cực đại 210 mã lực và momen xoắn cực đại 500 Nm).

Mức tiêu hao nhiên liệu

Mức tiêu hao nhiên liệu giữa hai phiên bản là không đáng kể, cụ thể:

Phiên Bản Đường trường (lít/ 100km) Đường hỗn hợp (lít/ 100km) Đường đô thị (lít/ 100km)
Everest Titanium 2.0L 6AT 4×2 6,8 8,2 10,5
Everest Titanium 2.0L 10AT 4×4 7,45 8,43 10,09

 

Khả năng kiểm soát địa hình

  • Everest Titanium 4×2 phiên bản 1 cầu (dẫn động cầu sau) và có 4 chế độ lái tùy chọn, bao gồm: Normal (lái bình thường), Eco (tiết kiệm), Tow/Haul (kéo moóc/ chở hàng), Slippery (trơn trượt).
  • Everest Titanium 4×4 phiên bản 2 cầu, ngoài các chế độ tùy chỉnh: 2H, 4H, 4L phiên bản này còn trang bị thêm 6 chế độ tùy chọn tùy theo địa hình, bao gồm: Normal, Eco, Tow/Haul, Slippery, Mud/Ruts* (bùn/ lầy), Sand* (cát).

So Sánh Ford Everest Titanium 4×2 và Titanium Plus 4×4 – An Toàn Và Tiện Nghi

An Toàn

Bảng So Sánh Tính Năng An Toàn Giữa Ford Everest Titanium 4×2 và 4×4
Tính Năng Everest Titanium 4×2 Everest Titanium Plus 4×4
Túi khí 07
Camera Camera toàn cảnh (360 độ)
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Trước và sau
Hệ thống phanh ABS & EBD
Hệ thống ân bằng điện tử (ESP)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống kiểm soát đổ đèo Không
Hệ thống kiểm soát tốc độ Tự động/ Adaptive Cruise Control
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang
Hệ thống cảnh báo lệch làn và duy trì làn đường
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp

 

Tiện nghi

So Sánh Tiện Nghi Giữa Ford Everest Titanium 4×2 và 4×4
Trang Bị Everest Titanium 4×2 Everest Titanium 4×4
Màn hình giải trí trung tâm Kích thước 12 inch, SYNC 4A có thể tùy chọn cài đặt và kết nối thông minh với điện thoại
Hệ thống âm thanh 8 loa
Hệ thống điều hòa Tự động, đập lập 2 vùng khí hậu và trang bị cửa gió làm mát hai hàng ghế phía sau
Sạc không dây
Phanh tay điện tử
Khởi động và tắt bằng nút bấm, chìa khóa thông minh
Hàng ghế trước Ghế lái và ghế phụ chỉnh điện 8 hướng
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
Gạt mưa tự động
Cửa kính điều khiển điện Có (1 chạm lên xuống tích hợp chống kẹt cho cả 2 hàng ghế)
Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện, gập điện
Hàng ghế thứ 3 gập điện Chỉnh tay
Hỗ trợ đỗ xe tự động Không Không
Cửa hậu đóng mở rảnh tay thông minh
Kiểm soát xe dễ dàng với ứng dụng FordPass

 

So Sánh Ford Everest Titanium 4×2 Và Titanium Plus 4×4 – Giá Xe

Bảng So Sánh Giá Xe Ford Everest Titanium 4×2 và Titanium Plus 4×4
Màu Xe Màu Nội Thất Everest Titanium 4×2 (VNĐ) Everest Titanium 4×4 (VNĐ)
Đen, Xám, Nâu, Bạc Đen 1,299,000,000 1,468,000,000
Trắng tuyết Đen 1,306,000,000 1,475,000,000

 

Kết Luận

Chúng tôi đã giúp bạn so sánh: thông số kỹ thuật, ngoại thất, nội thất, vận hành, tiện nghi, an toàn, giá bán,… giữa hai phiên bản Ford Everest Titanium 4×2 và Titanium Plus 4×4. Nên lựa chọn phiên bản nào còn phụ thuộc vào điều kiện và nhu cầu sử dụng của bạn.

  • Nếu bạn chủ yếu di chuyển xe trong đô thị với điều kiện mặt đường địa hình tốt thì phiên bản Titanium 4×2 là lựa chọn hợp lý.
  • Nếu bạn là người thường xuyên đi tỉnh với các quãng đường di chuyển dài, địa hình xấu và phức tạp, hay là người thường xuyên đi du lịch thì phiên bản Titanium Plus 4×4 là sự lựa chọn tốt hơn.

Ngoài ra, ngân sách cũng là yếu tố quan trọng giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp của mình. Phiên bản Titanium Plus 4×4 có giá bán cao hơn phiên bản Titanium 4×2, nhưng bù lại nó có khả năng vận hành tốt hơn và trang bị an toàn cao hơn.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn lựa chọn được phiên bản Ford Everest Titanium phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *