Ford Everest 2025

    1 VNĐ11 VNĐ

    BẢNG GIÁ NIÊM YẾT XE FORD EVEREST 2025

    Clear

    Ford Everest 2025

      1 VNĐ11 VNĐ

      BẢNG GIÁ NIÊM YẾT XE FORD EVEREST 2025

      Clear

      CITY FORD BÌNH TRIỆU
      218 Quốc Lộ 13, phường Hiệp Bình Chánh, Thành Phố thủ đức, thành phố hồ chí minh

      Điện thoại & Zalo: 0843688222 | Email: cityfordtpthuduc@gmail.com

      CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI FORD EVEREST 2025

      • Đại lý City Ford Bình Triệu luôn cập nhật chính xác ưu đãi và khuyến mãi cho các dòng xe 7 chỗ Ford Everest 2025 mới nhất. Số lượng có hạn, hãy nhanh tay đăng ký ngay hôm nay.
      • Hỗ trợ mua xe Ford Everest 2025 trả góp. Với tỷ lệ cho vay tối đa lên tới 85% giá trị xe, cùng với đó là mức ưu đãi lãi suất tốt nhất thị trường.
      • Giá xe Ford Everest chính xác tại toàn Miền Nam
      • Hỗ trợ lái thử xe Ford Everest tại nhà hoàn toàn miễn phí.
      • Hỗ trợ dịch vụ đăng ký, đăng kiểm trọn gói.
      • Miễn phí tư vấn để quý khách có thể lựa chọn được dòng xe phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.

      ✨ ĐẶC BIỆT:

      >>Xe Ford Everest 2025 đã về đủ màu, đủ dòng, sẵn sàng giao ngay trong tháng này<<

      Vui lòng liên hệ trực tiếp với chùng tôi để nhận BÁO GIÁ MỚI NHẤT

      RẤT MONG CÓ CƠ HỘI PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH

      CITY FORD BÌNH TRIỆU

      Ford Everest 2024

      Giá lăn bánh Ford Everest 2025 mới nhất, cập nhật tháng 05 năm 2025

      ***Lưu ý: Bảng giá lăn bánh Ford Everest 2025 và trả góp trên đây chỉ là tạm tính và có thể khác nhau tùy thuộc vào từng thời điểm và Chương trình Khuyến mãi đang được áp dụng tại Đại lý City Ford Bình Triệu. Để biết thêm thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận chính sách tốt nhất theo Hotline: 084 3688 222

      Tổng tiền vay: 0 đồng
      Tổng tiền lãi: 0 đồng
      Tổng tiền phải trả: 0 đồng
      Để xem chi tiết số tiền phải trả mỗi tháng, vui lòng điền thông tin dưới đây

        Họ và tên
        Số điện thoại
        Tỉnh thành
        Xe muốn mua


        Nên mua Ford Everest 2025 phiên bản nào?

        Ford Việt Nam mang đến 5 phiên bản Everest cho người dùng. Nhìn chung, tùy thuộc vào nguồn ngân sách cho phép và nhu cầu sử dụng mà người mua quyết định xem nên lựa chọn phiên bản nào để phù hợp nhất với mình. Mặc dù vậy, bất kỳ biến thể nào bạn chọn chắc chắn sẽ là một sự phù hợp lý tưởng cho bất kỳ nhu cầu nào của bạn.

        THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATIONS
        Platinum 2.0L AT 4×4 Titanium+ 2.0L AT 4×4 Titanium 2.0L AT 4×2  Sport / Sport SE 2.0L AT 4×2 Ambiente 2.0L AT 4×2
        Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance
        Động cơ / Engine Type Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
        Trục cam kép, có làm mát khí nạp / DOHC, with Intercooler
        Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996
        Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max Power (Ps/rpm 209.8 (154.3 kW) / 3750 170 (125 KW) / 3500
        Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max Torque (Nm/rpm) 500 / 1750-2000 405 / 1750-2500
        Hệ thống truyền động / Drivetrai Hai cầu chủ động / 4×4 Một cầu chủ động / 4×2
        Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System Có / With Không / Without
        Hộp số / Transmission Số tự động 10 cấp điện tử / 10 speeds AT E-Shifter Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
        Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện / EPAS
        Kích thước / Dimension
        Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 4914 x 1923 x 1841 4914 x 1923 x 1842
        Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 200
        Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 2900
        Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel Tank Capacity (L) 80
        Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel Consumption
        Chu trình tổ hợp / Combined Cycle (L/100KM) 8,0 8,43 8,2 8,56 / 8,20 8,51
        Chu trình đô thị cơ bản / Urban Cycle (L/100KM) 9,6 10,09 10,5 11,08 / 10,61 10,8
        Chu trình đô thị phụ / Rural Cycle (L/100KM) 7,1 7,45 6,8 7,09 / 6,8 7,17
        Hệ thống treo / Suspension system
        Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng / Independent with coil spring and anti-roll bar
        Hệ thống treo sau / Rear Suspension Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link
        Hệ thống phanh / Brake system
        Phanh trước và sau / Front and Rear Brake Phanh Đĩa / Disc Brake
        Phanh tay điện tử / Electronic Parking Brake Có / With
        Cỡ lốp / Tire Size 255 / 55R20 255 / 65R18
        Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm 20’’ / Alloy 20” Vành hợp kim nhôm 18” / Alloy 18”
        Trang thiết bị an toàn / Safety features
        Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có / With
        Túi khí bên / Side Airbags Có / With
        Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có / With
        Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags Có / With
        Camera Camera 360 Camera lùi / Rear View Camera
        Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Aid Sensor Cảm biến trước và sau / Front & Rear Sensor Cảm biến sau / Rear Parking Sensor
        Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD Có / With
        Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) Có / With
        Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Launch Assist Có / With
        Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill Descent Assist Có / With Không / Without
        Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise Control Tự động / Adaptive Cruise Control Có / With
        Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert Có / With Không / Without
        Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW Có / With Không / Without
        Hệ thống Cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / FCW and AEB Có / With Không / Without
        Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS Có / With Không / Without
        Hệ thống Chống trộm / Anti theft System Có / With
        Trang thiết bị ngoại thất / Exterior
        Đèn phía trước / Headlamp LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc / Matrix LED, Auto Headlamp, Auto Corner Headlamp LED, tự động bật đèn / LED, Auto Headlamp
        Đèn pha chống chói tự động / Auto High Beam System Có / With
        Gạt mưa tự động / Auto Rain Sensor Có / With Không / Without
        Đèn sương mù / Front Fog Lamp Có / With Không / Without
        Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power Adjust Mirror Gập điện / Power Fold Mirror
        Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof Có / With Không / Without
        Cửa hậu đóng/mở điện / Power Liftgate Có / With Không / Without
        Trang thiết bị bên trong xe / Interior
        Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Có / With
        Chìa khóa thông minh / Smart Keyless Entry Có / With
        Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Tự động 2 vùng khí hậu / Dual Electronic ATC Điều chỉnh tay / Manual
        Vật liệu ghế / Seat Material Da cao cấp có thông gió, sưởi ghế / Premium Leather with Ventilated & Heated Seat Da + Vinyl tổng hợp / Leather + Vinyl
        Tay lái / Steering Wheel Da Vinyl / Leather Vinyl
        Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat Row Adjust Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 10 hướng có nhớ vị trí ghế lái / Driver & Passenger 10 Way Power with Memory Driver Seat Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng / Driver and Passenger 8 Way Power Ghế lái chỉnh điện 8 hướng / Driver 8 Way Power
        Hàng ghế thứ ba gập điện / Power 3rd Row Seat Có/ With Không / Without
        Gương chiếu hậu trong / Interior Rear View Mirror Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày / đêm / Electrochromic Rear View Mirror Điều chỉnh tay / Manual
        Cửa kính điều khiển điện / Power Window Có (1 chạm lên xuống tích hợp chống kẹt cho cả 2 hàng ghế) / With (one-touch UP & DOWN on all seats) Có (1 chạm lên xuống tích hợp chống kẹt cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seats)
        Hệ thống âm thanh / Audio System AM / FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth
        Dàn âm thanh 12 loa B&O / 12 Speakers B&O  8 loa / 8 Speakers
        Hệ thống SYNC® / SYNC® System Điều khiển giọng nói SYNC® 4A / Voice Control SYNC® 4A
        Màn hình TFT cảm ứng 12”, / 12” TFT Touch Screen Màn hình TFT cảm ứng 10” / 10” TFT Touch Screen
        Bảng đồng hồ tốc độ / Instrument Cluster Màn hình 12.4” / 12.4” Screen Màn hình 8” / 8” Screen
        Sạc không dây / Wireless Charging Có / With
        Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio Control on Steering Wheel Có / With

        Ford Everest 2025 có bền không?

        Ford Việt Nam sẽ bảo hành xe trong thời gian 3 năm hoặc 100.000 km tuỳ theo điều kiện nào tới trước tính từ ngày giao xe. Ngoài ra, Ford có gói “Bảo hành mở rộng” tăng thời gian bảo hành xe lên đến 5 năm hoặc 150.000km giúp cho bạn đạt được sự an tâm tối đa trong quá trình sử dụng xe

        Nên mua xe Ford Everest cũ hay mới?

        Hiện tại, Everest đã đến thế hệ thứ 4 được ra mắt từ năm 2022. So với thế hệ trước đó, chiếc SUV này đã có những thay đổi đáng kể về mặt thiết kế. Và được cập nhật một số công nghệ mới, trong đó có SYNC Gen 4.

        Ở phiên bản facelift vừa được tra mắt cách đây không lâu. Blue Oval còn mang đến một số tinh chỉnh để tăng tính nhận diện cũng như tính cạnh tranh của Everest trên thị trường. Như là: đèn pha thấu kính vuông thay thế cho thấu kính tròn, cốp xe đóng/mở điện, hệ thống điều khiển hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)…

        Nhìn chung, những cập nhật trên là không đáng kể. Do đó, nếu có nhu cầu mua xe đã qua sử dụng. Chúng tôi khuyên bạn nên lựa chọn Everest cũ của thế hệ thứ 3.

        Ford Everest có tốn dầu không?

        Đối với các phiên bản sử dụng động cơ Bi Turbo 2.0L

        • Khi di chuyển trên đường trường là 6,3 lít/ 100 km
        • Khi di chuyển trong đường nội đô là 9,3 lít/100 km
        • Khi di chuyển trên cung đường hỗn hợp là 8 lít/100 km.

        Đối với các phiên bản sử dụng động cơ Single Turbo 2.0L

        • Khi di chuyển trên đường trường là 7,5 lít/ 100 km
        • Khi di chuyển trong đường nội đô là 10,6 lít/100 km
        • Khi di chuyển trên cung đường hỗn hợp là 8,6 lít/100 km.

        Với một chiếc xe sử dụng động cơ dầu thì những con số trên quả thực ấn tượng.

        Mua Xe Ford Everest 2025 ở đâu?

        Rất nhiều khách hàng đang tìm hiểu và băn khoăn không biết đâu là nơi mua xe Ford Everest 2025 uy tín. Đại lý Ford nào có được mức giá tốt nhất, cũng như là sự phục vụ tốt nhất. Nếu các bạn còn đang tìm kiếm thì Đại lý City Ford Bình Triệu sẽ là lựa chọn hàng đầu để bạn có thể yên tâm mua những chiếc xe Ford Everest ưng ý nhất tại đây. Với diện tích hơn 6000m2 cùng đội ngũ cán bộ công nhân viên được đào tạo bài bản, chuyển nghiệp. Chắc chắn đây sẽ là Đại lý Ford uy tín hàng đầu để bạn có thể mua được chiếc xe tốt nhất, với chính sách bán hàng tốt nhất.

        Tại Đại lý City Ford Bình Triệu ngoài kinh doanh các dòng xe SUV 7 chỗ Ford Everest, còn có kinh doanh các dòng xe bán tải Ford Ranger, xe đô thị Ford Territory, dòng xe cao cấp nhập nguyên chiếc từ Mỹ Ford Explorer hoặc xe dành cho các doanh nghiệp kinh doanh vận tải Ford Transit 16 chỗ.

        CITY FORD LUÔN TỰ HÀO LÀ ĐẠI LÝ BÁN HÀNG TỐT NHẤT TRONG HƠN 20 NĂM QUA VỚI SỰ UY TÍN VÀ CHẤT LƯỢNG PHỤC VỤ TỐT NHẤT

        Màu sắc

        Bạc, Đen, Đỏ, Nâu, Trắng, Xám

        Reviews

        There are no reviews yet.

        Be the first to review “Ford Everest 2025”

        CITY FORD BÌNH TRIỆU
        218 Quốc Lộ 13, phường Hiệp Bình Chánh, Thành Phố thủ đức, thành phố hồ chí minh

        Điện thoại & Zalo: 0843688222 | Email: cityfordtpthuduc@gmail.com