Ford Ranger 2025

1 VNĐ

BẢNG GIÁ XE FORD RANGER 2024

Clear

Ford Ranger 2025

1 VNĐ

BẢNG GIÁ XE FORD RANGER 2024

Clear

CITY FORD BÌNH TRIỆU
218 Quốc Lộ 13, phường Hiệp Bình Chánh, Thành Phố thủ đức, thành phố hồ chí minh

Điện thoại & Zalo: 0843688222 | Email: cityfordtpthuduc@gmail.com

City Ford Bình Triệu gửi tới Quý Anh/Chị giá bán mới nhất của các phiên bản Ford Ranger 2025 được cập nhật liên tục. Cam kết mang đến trải nghiệm mua xe tốt nhất dành cho Quý Anh/Chị.

BẢNG GIÁ XE BÁN TẢI FORD RANGER 2025 TẠI CITY FORD BÌNH TRIỆU

Tại City Ford Bình Triệu, khách hàng mua xe Ford Ranger 2024 sẽ được hưởng chính sách ưu đãi đến từ Ford Việt Nam và đại lý. Dưới đây là Bảng giá xe Ford Ranger 2024 tốt nhất trong tháng 05 năm 2025.

CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI FORD RANGER 2025

  • Đại lý City Ford Bình Triệu luôn cập nhật chính xác ưu đãi và khuyến mãi cho các dòng xe bán tải FORD RANGER 2025 mới nhất. Số lượng có hạn, hãy nhanh tay đăng ký ngay hôm nay.
  • Hỗ trợ mua xe FORD RANGER 2025 trả góp. Với tỷ lệ cho vay tối đa lên tới 85% giá trị xe, cùng với đó là mức ưu đãi lãi suất tốt nhất thị trường.
  • Giá xe FORD RANGER chính xác tại toàn Miền Nam
  • Hỗ trợ lái thử xe FORD RANGER tại nhà hoàn toàn miễn phí.
  • Hỗ trợ dịch vụ đăng ký, đăng kiểm trọn gói.
  • Miễn phí tư vấn để quý khách có thể lựa chọn được dòng xe phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.

✨ ĐẶC BIỆT:

>>Xe FORD RANGER 2025 đã về đủ màu, đủ dòng, sẵn sàng giao ngay trong tháng này<<

Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận BÁO GIÁ MỚI NHẤTRẤT MONG CÓ CƠ HỘI PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH
CITY FORD BÌNH TRIỆU

Giá lăn bánh Ford Ranger 2025

*LƯU Ý: Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo và chưa áp dụng chính sách ưu đãi và khuyến mãi, để nhận được ưu đãi tốt nhất, vui lòng liên hệ 084 3688 222

Nên chọn Ford Ranger phiên bản nào

Ford Việt Nam mang đến 6 phiên bản Ford Ranger cho người dùng. Trong đó, Ranger Wildtrak là lựa chọn đáng để cân nhắc hơn cả. Đây là mẫu Ranger được trang bị đầy đủ các tính năng như: Adaptive Cruise Control, đèn LED Matrix, ghế ngồi bọc da cao cấp với ghế lái chỉnh điện 8 hướng… Ngoài ra, đối với tất cả các dòng Ranger, Ford còn phát triển thêm phần mềm điều khiển xe thông minh trên điện thoại ” Fordpass ” giúp bạn có thể quản lý và điều hành chiếc xe dễ dàng và tiện hơn với các tính năng như: Đề nổ từ xa trong lãnh thổ Việt Nam, định vị được xe của bản đang ở đâu, kiểm tra trạng thái dầu nhớt trên xe,…

Về sức mạnh, Ford Ranger từ phiên bản XL đến Sport đi kèm với động cơ Turbo diesel 2,0L mạnh mẽ. Nó tạo ra công suất 170 mã lực và mô-men xoắn 420Nm. Còn đối với phiên bản Wildtrak và Stormtrak được trang bị khối động cơ Bi-Turbo diesel 2.0L cơ động. Nó tạo ra công suất 210 mã lực và mô-men xoắn 500Nm.

Nhìn chung, tùy thuộc vào nguồn ngân sách cho phép và nhu cầu sử dụng mà người mua quyết định xem nên lựa chọn phiên bản nào để phù hợp nhất với mình. Mặc dù vậy, bất kỳ biến thể nào bạn chọn chắc chắn sẽ là một sự phù hợp lý tưởng cho bất kỳ nhu cầu nào của bạn.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS RANGER XL 2.0L 4X4 MT RANGER XLS 2.0L 4X2 AT RANGER XLS 2.0L 4X4 AT RANGER SPORT
2.0L 4X4 AT
RANGER WILDTRAK
2.0L 4X4 AT
RANGER STORMTRAK
2.0L 4X4 AT
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance
● Loại cabin / Cab Style       Cabin kép / Double cab
● Động cơ / Engine Type  Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi  Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Trục cam kép, có làm mát khí nạp / DOHC, with Intercooler
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max Power (PS/rpm)  170 (125 KW) / 3500  210 (154.5 KW) / 3750
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
/ Max torque (Nm/rpm)
 405 / 1750-2500 500 / 1750-2000
● Tiêu chuẩn khí thải / Emision Level  EURO 5
● Hệ thống truyền động / Drivetrain Hai cầu chủ động / 4×4 Một cầu chủ động / 4×2 Hai cầu chủ động / 4×4
● Gài cầu điện / Shift – on – fly Có / With Không / Without Có / With
● Kiểm soát đường địa hình / Terrain Management system Không / Without Có / With
● Khóa vi sai cầu sau / Rear e-locking Differential Có / With Không / Without Có / With
● Hộp số / Transmission 6 số tay / 6-speed MT Số tự động 6 cấp
/ 6 speeds AT
Số tự động 6 cấp
/ 6 speeds AT
Số tự động 6 cấp
/ 6 speeds AT
Số tự động 10 cấp
/ 10 speeds AT
 Số tự động 10 cấp điện tử /
10 speeds AT E-Shifter
● Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện / EPAS
Kích thước / Dimensions
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5320 x 1918 x 1875 5362 x 1918 x 1875 5370 x 1918 x 1884
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 235
● Chiều dài cơ sở / Wheel Base (mm) 3270
● Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) 6350
● Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel Tank Capacity (L)  85.8
Hệ thống treo / Suspension System
●Hệ thống treo trước / Front Suspension    Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn / Independent springs, anti-roll bar & tubular double acting shock absorbers
●Hệ thống treo sau / Rear Suspension         Loại nhíp với ống giảm chấn / Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
Hệ thống phanh / Brake system
● Phanh trước / Front Brake Phanh Đĩa / Disc brake
● Phanh sau / Rear Brake Tang trống / Drum brake  Phanh Đĩa / Disc brake
● Cỡ lốp / Tire Size 255 / 70 R16 255 / 65 R18 255 / 55 R20
● Bánh xe / Wheel Vành thép 16″ / Steel Wheel 16″ Vành hợp kim nhôm 16” / Alloy 16″ Vành hợp kim nhôm 18” / Alloy 18″ Vành hợp kim nhôm 18” / Alloy 18″ Vành hợp kim nhôm 20”
/ Alloy 20″
Trang thiết bị an toàn / Safety Features
● Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags  Có / With
● Túi khí bên / Side Airbags  Có / With
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags  Có / With
● Túi khí đầu gối người lái / Knee Airbag  Không / Without Có / With
● Camera  Không / Without Camera lùi / Rear View Camera Camera 360 / Camera 360
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Aid Sensor Không / Without  Cảm biến trước & sau / Front & Rear sensor
● Hệ thống Chống bó cứng phanh &
Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD
 Có / With
● Hệ thống Cân bằng điện tử
/ Electronic Stability Program (ESP)
Không / Without  Có / With
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Launch Assist Không / Without  Có / With
● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill Descent Assist Không / Without  Có / With
● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise Control Không / Without  Có / With
● Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe
cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert
Không / Without  Có / With
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường
/ LKA and LDW
Không / Without  Có / With
● Hệ thống Cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp
khi gặp chướng ngại vật phía trước / FCW and AEB
Không / Without  Có / With
● Hệ thống Chống trộm / Anti theft System Không / Without  Có / With
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior
● Đèn phía trước / Headlamp Kiểu Halogen / Halogen Kiểu LED / LED Headlamp LED Matrix, tự động chống chói, tự động bật đèn chiếu góc / Matrix LED, Auto High Beam, Auto Corner Lamp LED Matrix, tự động chống chói, tự động bật đèn chiếu góc, đèn trợ sáng / Matrix LED, Auto High Beam, Auto Corner Lamp, Auxiliary Lamp
● Đèn chạy ban ngày / Daytime Running Lamp Không / Without  Có / With
● Gạt mưa tự động / Auto Rain Wiper Không / Without  Có / With
● Đèn sương mù / Front Fog Lamp Không / Without  Có / With
● Gương chiếu hậu bên ngoài / Side Mirror  Điều chỉnh điện / Power Adjust  Điều chỉnh điện, gập điện / Power Adjust, Fold
● Giá nóc và thanh thể thao Không / Without
Trang thiết bị bên trong xe / Interior
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Không / Without Có / With
● Chìa khóa thông minh / Smart Keyless Entry Không / Without Có / With
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Điều chỉnh tay / Manual Tự động 2 vùng / Dual Electronic ATC
● Vật liệu ghế / Seat Material  Nỉ / Cloth  Da Vinyl / Leather Vinyl Da Vinyl & Da lộn
/ Leather Vinyl & Suede
● Tay lái / Steering Wheel Thường / Base Da Vinyl / Leather Vinyl
● Ghế lái trước / Front Driver Seat Chỉnh tay 4 hướng / 4 way Manual Chỉnh tay 6 hướng / 6 way Manual Chỉnh điện 8 hướng / 8 way Power
● Ghế sau / Rear Seat Row Ghế băng gập được có tựa đầu / Folding Bench with Head rests
● Gương chiếu hậu trong / Rear View Mirror Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual Adjust Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seat and with antipinch)
● Hệ thống âm thanh / Audio System AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 4 loa (speakers)     AM / FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)
● Hệ thống SYNC® / SYNC® System  Điều khiển giọng nói SYNC® 4A / Voice Control SYNC® 4A
Màn hình TFT cảm ứng 10″ / 10″ Touch Screen  Màn hình TFT cảm ứng 12″ / 12″ Touch Screen
● Bảng đồng hồ tốc độ / Instrument Cluster Màn hình 8″ / 8″ Screen Màn hình 12.4″ / 12.4″ Screen
● Sạc không dây / Wireless Charging Không / Without Có / With
● Điều khiển âm thanh trên tay lái
/ Audio Control on Steering Wheel
Có / With

Ford Ranger 2025 có bền không?

Xe Ranger nói riêng và xe Ford nói chung không chỉ nổi tiếng trên thị trường về khả năng vận hành mạnh mẽ. Mà còn ở độ bền cao. Kể từ khi ra mắt cho đến nay, chưa có chiếc xe Ranger thế hệ mới nào phải triệu hồi do những lỗi kĩ thuật mà thế hệ trước gặp phải như: lỗi quạt gió, lỗi bộ chuyển số, đèn hậu không hoạt động liên tục…

Ford Việt Nam sẽ bảo hành xe trong thời gian 3 năm hoặc 100.000 km tuỳ theo điều kiện nào tới trước tính từ ngày giao xe. Ngoài ra, Ford có gói “Bảo hành mở rộng” tăng thời gian bảo hành xe lên đến 5 năm hoặc 150.000km giúp cho bạn đạt được sự an tâm tối đa trong quá trình sử dụng xe

Nên mua xe Ford Everest cũ hay mới?

Hiện tại, Ranger đã đến thế hệ thứ 3 được ra mắt từ năm 2015. So với thế hệ trước đó, chiếc bán tải này đã có những thay đổi đáng kể về mặt thiết kế. Và được cập nhật một số công nghệ mới, trong đó có SYNC Gen 3.

Ở phiên bản facelift vừa được tra mắt cách đây không lâu. Blue Oval còn mang đến một số tinh chỉnh để tăng tính nhận diện cũng như tính cạnh tranh của Ranger trên thị trường. Như là: đèn pha thấu kính vuông thay thế cho thấu kính tròn, hệ thống điều khiển hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)…

Nhìn chung, những cập nhật trên là không đáng kể. Do đó, nếu có nhu cầu mua xe đã qua sử dụng. Chúng tôi khuyên bạn nên lựa chọn Ranger cũ của thế hệ thứ 3.

Ford Ranger có tốn dầu không?

Đối với các phiên bản sử dụng động cơ Bi Turbo 2.0L

  • Khi di chuyển trên đường trường là 6,3 lít/ 100 km
  • Khi di chuyển trong đường nội đô là 9,3 lít/100 km
  • Khi di chuyển trên cung đường hỗn hợp là 8 lít/100 km.

Đối với các phiên bản sử dụng động cơ Single Turbo 2.0L

  • Khi di chuyển trên đường trường là 7,5 lít/ 100 km
  • Khi di chuyển trong đường nội đô là 10,6 lít/100 km
  • Khi di chuyển trên cung đường hỗn hợp là 8,6 lít/100 km.

Với một chiếc xe sử dụng động cơ dầu thì những con số trên quả thực ấn tượng.

Mua Xe Ford Everest 2025 ở đâu?

Rất nhiều khách hàng đang tìm hiểu và băn khoăn không biết đâu là nơi mua xe Ford Ranger 2025 uy tín. Đại lý Ford nào có được mức giá tốt nhất, cũng như là sự phục vụ tốt nhất. Nếu các bạn còn đang tìm kiếm thì Đại lý City Ford Bình Triệu sẽ là lựa chọn hàng đầu để bạn có thể yên tâm mua những chiếc xe Ford Ranger ưng ý nhất tại đây. Với diện tích hơn 6000m2 cùng đội ngũ cán bộ công nhân viên được đào tạo bài bản, chuyển nghiệp. Chắc chắn đây sẽ là Đại lý Ford uy tín hàng đầu để bạn có thể mua được chiếc xe tốt nhất, với chính sách bán hàng tốt nhất.

Tại Đại lý City Ford Bình Triệu ngoài kinh doanh các dòng xe bán tải chỗ Ford Ranger, còn có kinh doanh các dòng xe SUV 7 chỗ Ford Everest, xe đô thị Ford Territory, dòng xe cao cấp nhập nguyên chiếc từ Mỹ Ford Explorer hoặc xe dành cho các doanh nghiệp kinh doanh vận tải Ford Transit 16 và 18 chỗ.

CITY FORD LUÔN TỰ HÀO LÀ ĐẠI LÝ BÁN HÀNG TỐT NHẤT TRONG HƠN 20 NĂM QUA VỚI SỰ UY TÍN VÀ CHẤT LƯỢNG PHỤC VỤ TỐT NHẤT

Màu sắc

Bạc, Đen, Đỏ, Nâu, Trắng, Xám, Xanh dương

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Ford Ranger 2025”

CITY FORD BÌNH TRIỆU
218 Quốc Lộ 13, phường Hiệp Bình Chánh, Thành Phố thủ đức, thành phố hồ chí minh

Điện thoại & Zalo: 0843688222 | Email: cityfordtpthuduc@gmail.com